Vietnamese Meaning of genus sebastiana
Chi Sebastia
Other Vietnamese words related to Chi Sebastia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus sebastiana
- genus scutigerella => Chi Scutigerella
- genus scutigera => Chi Scutigera
- genus scutellaria => Hoa môi rồng
- genus scrophularia => Chi Nhân sâm
- genus scorpaena => Chi Pê đầu sư tử
- genus scopolia => Chi Lông đền
- genus scophthalmus => Chi Cá lưỡi ngựa
- genus scombresox => Chi cá đối
- genus scomberomorus => Cá thu
- genus scomberesox => Chi Scomberesox
- genus sebastodes => Chi Sebastodes
- genus secale => Chi lúa mạch đen
- genus sedum => Sen đá
- genus seismosaurus => Chi Seismosaurus
- genus seiurus => Chi gà giun mày trọc Seiurus
- genus selaginella => Họ Lưỡi đòng
- genus selar => Chi Selar
- genus selenarctos => chi selenarctos
- genus selene => Chi Selene
- genus selenicereus => Chi Thanh long
Definitions and Meaning of genus sebastiana in English
genus sebastiana (n)
Mexican spurges
FAQs About the word genus sebastiana
Chi Sebastia
Mexican spurges
No synonyms found.
No antonyms found.
genus scutigerella => Chi Scutigerella, genus scutigera => Chi Scutigera, genus scutellaria => Hoa môi rồng, genus scrophularia => Chi Nhân sâm, genus scorpaena => Chi Pê đầu sư tử,