Vietnamese Meaning of genus rhinonicteris
Chi Rhinonicteris
Other Vietnamese words related to Chi Rhinonicteris
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus rhinonicteris
- genus rhinoceros => Chi tê giác
- genus rhincodon => Chi cá nhám voi
- genus rhexia => Chi Hoa thảo nến
- genus rheum => Chi đại hoàng
- genus rhea => Họ Đà điểu châu Mỹ
- genus rhapis => Chi Ráy
- genus rhamnus => Chi hắc mai
- genus rhagoletis => Chi Rhagoletis
- genus retrophyllum => Chi retrophyllum
- genus reticulitermes => Chi Reticulitermes
- genus rhinoptera => Chi Rhinoptera
- genus rhipsalis => Chi Ripsalis
- genus rhizobium => Chi vi khuẩn nốt sần
- genus rhizoctinia => Chi Rhizoctonia
- genus rhizophora => Chi Đước
- genus rhizopogon => Chi Rhizopogon
- genus rhizopus => Chi Rhizopus
- genus rhodanthe => Chi Bất tử
- genus rhododendron => chi Đỗ quyên
- genus rhodosphaera => Chi Rhodosphaera
Definitions and Meaning of genus rhinonicteris in English
genus rhinonicteris (n)
orange horseshoe bats
FAQs About the word genus rhinonicteris
Chi Rhinonicteris
orange horseshoe bats
No synonyms found.
No antonyms found.
genus rhinoceros => Chi tê giác, genus rhincodon => Chi cá nhám voi, genus rhexia => Chi Hoa thảo nến, genus rheum => Chi đại hoàng, genus rhea => Họ Đà điểu châu Mỹ,