Vietnamese Meaning of genus pteridium
Chi Cây dương xỉ 1
Other Vietnamese words related to Chi Cây dương xỉ 1
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus pteridium
- genus pteretis => Chi Dương xỉ lưỡi mác
- genus psychotria => Chi Psychotria
- genus psychopsis => Chi Psychopsis
- genus psoralea => Chi Sâu lông
- genus psophocarpus => Chi Bầu dục
- genus psophia => Loài hạc
- genus psittacus => chi Psittacus
- genus psittacula => Chi Psittacula
- genus psittacosaurus => Chi Psittacosaurus
- genus psithyrus => Chi ong đất đào tổ
- genus pteris => Chi dương xỉ
- genus pternohyla => Chi Pternohyla
- genus pterocarpus => Chi Cẩm lai
- genus pterocarya => Cánh điện
- genus pterocles => Chi Cát
- genus pterocnemia => Đà điểu
- genus pterodactylus => Chi Dực long
- genus pterois => Chi Pterois
- genus pteropogon => Chi pteropogon
- genus pteropus => Chi Cáo lớn
Definitions and Meaning of genus pteridium in English
genus pteridium (n)
a genus of ferns belonging to the family Dennstaedtiaceae
FAQs About the word genus pteridium
Chi Cây dương xỉ 1
a genus of ferns belonging to the family Dennstaedtiaceae
No synonyms found.
No antonyms found.
genus pteretis => Chi Dương xỉ lưỡi mác, genus psychotria => Chi Psychotria, genus psychopsis => Chi Psychopsis, genus psoralea => Chi Sâu lông, genus psophocarpus => Chi Bầu dục,