Vietnamese Meaning of genus pseudotaxus
Chi Giả thông
Other Vietnamese words related to Chi Giả thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus pseudotaxus
- genus pseudoryx => Chi Pseudoryx
- genus pseudopleuronectes => Chi Cá bơn
- genus pseudomonas => Chi Pseudomonas
- genus pseudolarix => Chi Hoàng đàn
- genus pseudocolus => Chi pseudocolus
- genus pseudococcus => Chi rệp sáp
- genus pseudobombax => Chi Gáo
- genus pseudemys => Chi Rùa đầm lầy
- genus pseudechis => Chi rắn hổ đất
- genus pseudaletia => Chi Pseudaletia
- genus pseudotsuga => Chi Vân sam
- genus pseudowintera => Chi Pseudowintera
- genus psidium => Chi psidium
- genus psilophyton => Chi Cây vảy cá
- genus psilotum => Chi Dương xỉ chân trần
- genus psithyrus => Chi ong đất đào tổ
- genus psittacosaurus => Chi Psittacosaurus
- genus psittacula => Chi Psittacula
- genus psittacus => chi Psittacus
- genus psophia => Loài hạc
Definitions and Meaning of genus pseudotaxus in English
genus pseudotaxus (n)
one species
FAQs About the word genus pseudotaxus
Chi Giả thông
one species
No synonyms found.
No antonyms found.
genus pseudoryx => Chi Pseudoryx, genus pseudopleuronectes => Chi Cá bơn, genus pseudomonas => Chi Pseudomonas, genus pseudolarix => Chi Hoàng đàn, genus pseudocolus => Chi pseudocolus,