Vietnamese Meaning of genus persea
bơ
Other Vietnamese words related to bơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus persea
- genus peronospora => Chi Phytophthora
- genus peromyscus => Chi Peromyscus
- genus perognathus => Chi Perognathus
- genus perodicticus => Chi khỉ ngái
- genus pernis => Ưng mật ong
- genus peristedion => Chi peristedion
- genus perisoreus => Chìa vôi.
- genus periploca => Chi periploca
- genus periplaneta => Họ Gián
- genus peripatus => Chi Động vật có chân
- genus persoonia => Chi hoa vọng lý
- genus pertusaria => Chi Pertusaria
- genus petasites => Chi hoa môi hến
- genus petaurista => Sóc bay
- genus petaurus => Sóc bay đuôi phẳng
- genus petrocoptis => Chi Petrocoptis
- genus petrogale => Chuột wallaby đá
- genus petromyzon => Chi Cá mút đá
- genus petroselinum => Ngò tây
- genus petteria => Giống petteria
Definitions and Meaning of genus persea in English
genus persea (n)
avocado
FAQs About the word genus persea
bơ
avocado
No synonyms found.
No antonyms found.
genus peronospora => Chi Phytophthora, genus peromyscus => Chi Peromyscus, genus perognathus => Chi Perognathus, genus perodicticus => Chi khỉ ngái, genus pernis => Ưng mật ong,