Vietnamese Meaning of genus pelargonium
Chi mỏ hạc
Other Vietnamese words related to Chi mỏ hạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus pelargonium
- genus peireskia => Chi Peireskia
- genus pedionomus => Chi Đà điểu chân lớn
- genus pedioecetes => Chi Pedioecetes
- genus pedilanthus => Chi Thanh long thảo
- genus pediculus => Chi Chấy rận
- genus pecten => Chi sò điệp
- genus pecopteris => Chi Pecopteris
- genus pecari => Chi lợn que
- genus payena => Chi Quýt
- genus pavonia => Chi Pavonia
- genus pelecanus => Chi Bồ nông
- genus pellaea => Chi Cổ bách
- genus pellicularia => Chi pellicularia
- genus peltandra => Chi Cù nèo
- genus peltiphyllum => Chi peltiphyllum
- genus penelope => Chi Penelope
- genus peneus => Chi peneus
- genus penicillium => Chi Penicillium
- genus pennatula => Chi Pennatula
- genus pennisetum => chi Hạt kê
Definitions and Meaning of genus pelargonium in English
genus pelargonium (n)
geraniums native chiefly to South Africa; widely cultivated
FAQs About the word genus pelargonium
Chi mỏ hạc
geraniums native chiefly to South Africa; widely cultivated
No synonyms found.
No antonyms found.
genus peireskia => Chi Peireskia, genus pedionomus => Chi Đà điểu chân lớn, genus pedioecetes => Chi Pedioecetes, genus pedilanthus => Chi Thanh long thảo, genus pediculus => Chi Chấy rận,