Vietnamese Meaning of genus hydrilla
Chi Rau chìm
Other Vietnamese words related to Chi Rau chìm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus hydrilla
- genus hydrastis => chi Hoàng liên
- genus hydrangea => Chi Dương tử
- genus hydra => chi Hydra
- genus hydnocarpus => chi Thầu dầu đất
- genus hybanthus => Chi hybanthus
- genus hyalosperma => Chi hyalospetar
- genus hyalophora => Chi Hyalophora
- genus hyaena => Chi linh cẩu
- genus hyacinthus => Chi Hoa lục bình
- genus hyacinthoides => Chi Lục bình
- genus hydrobates => Chi Hydrobatidae
- genus hydrocharis => Chi Bèo tấm
- genus hydrochoerus => Chi Thủy tức
- genus hydrodamalis => Chi bò biển Bắc cực
- genus hydromantes => Chi Chạch suối
- genus hydromys => Chi Hydromys
- genus hydrophyllum => Chi Cỏ lá nước
- genus hyemoschus => Chi Hươu xạ
- genus hygrocybe => Chi Nấm mốc đường
- genus hygrophorus => Chi Tán bì têu
Definitions and Meaning of genus hydrilla in English
genus hydrilla (n)
one species
FAQs About the word genus hydrilla
Chi Rau chìm
one species
No synonyms found.
No antonyms found.
genus hydrastis => chi Hoàng liên, genus hydrangea => Chi Dương tử, genus hydra => chi Hydra, genus hydnocarpus => chi Thầu dầu đất, genus hybanthus => Chi hybanthus,