Vietnamese Meaning of genus haemanthus
Chi Haemanthus
Other Vietnamese words related to Chi Haemanthus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus haemanthus
- genus hackelia => Chi số 1381
- genus habenaria => Chi Lan thạch hộc
- genus haastia => Chi haastia
- genus gyromitra => Chi Mũ tử
- genus gypsophila => Chi cỏ phượng
- genus gyps => Chi Kền kền đen
- genus gypaetus => Chi Kền kền râu
- genus gynura => Chi Gynura
- genus gymnura => Chi Gymnura
- genus gymnosporangium => Chi Gỉ sắt
- genus haematobia => Chi Haematobia
- genus haematopus => Chi Haematopus
- genus haematoxylon => Chi Cỏ vang
- genus haematoxylum => Chi Huyết mộc
- genus haemodorum => Chi Huyết đỗ trọng
- genus haemopis => Chi Haemopis
- genus haemoproteus => Chi Ký sinh trùng sốt rét chim
- genus haemulon => Chi Haemulon
- genus hakea => Chi Hakea
- genus halcyon => Chi Bói cá
Definitions and Meaning of genus haemanthus in English
genus haemanthus (n)
genus of African deciduous or evergreen bulbous herbs: blood lilies
FAQs About the word genus haemanthus
Chi Haemanthus
genus of African deciduous or evergreen bulbous herbs: blood lilies
No synonyms found.
No antonyms found.
genus hackelia => Chi số 1381, genus habenaria => Chi Lan thạch hộc, genus haastia => Chi haastia, genus gyromitra => Chi Mũ tử, genus gypsophila => Chi cỏ phượng,