Vietnamese Meaning of genus galax
Chi thiên hà
Other Vietnamese words related to Chi thiên hà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus galax
- genus galago => Họ Cu li nhỏ
- genus gaillardia => Chi: Gaillardia
- genus gadus => Chi Cá tuyết
- genus fuscoboletinus => Chi Fuscoboletinus
- genus fusarium => Chi Fusarium
- genus fusanus => Chi Fusanus
- genus furnarius => Loài tu hú
- genus funka => Chi Funka
- genus fungia => chi Polyporaceae
- genus fundulus => Chi Fundulus
- genus galega => Cây thất diệp
- genus galeocerdo => chi Galeocerdo
- genus galeopsis => Chi Hoàn lông
- genus galeorhinus => Cá nhám búa
- genus galictis => Chi Chồn sói nước
- genus galium => Giống cây Thạch lựu đất
- genus galleria => Galleria
- genus gallinago => Chim choi choi
- genus gallinula => gà lôi
- genus gallirallus => Chim cuốc nước
Definitions and Meaning of genus galax in English
genus galax (n)
evergreen herbs of southeastern United States
FAQs About the word genus galax
Chi thiên hà
evergreen herbs of southeastern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
genus galago => Họ Cu li nhỏ, genus gaillardia => Chi: Gaillardia, genus gadus => Chi Cá tuyết, genus fuscoboletinus => Chi Fuscoboletinus, genus fusarium => Chi Fusarium,