Vietnamese Meaning of genus dendroctonus
Chi Bọ vòi voi
Other Vietnamese words related to Chi Bọ vòi voi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus dendroctonus
- genus dendrocolaptes => Chi Đục thân cây
- genus dendrocalamus => Chi trúc
- genus dendrobium => Chi hoàng thảo
- genus dendroaspis => Chi rắn mamba trên cây
- genus dendraspis => Chi rắn cây dẹt
- genus dendranthema => Chi cúc
- genus delphinus => Chi cá heo
- genus delphinium => Đuôi công
- genus delphinapterus => Chi cá voi trắng
- genus delonix => Chi hoàng yến
- genus dendroica => Chi Dendroica
- genus dendrolagus => Chuột túi cây
- genus dendromecon => Chi Cẩm đài thảo
- genus denisonia => Chi Denisonia
- genus dennstaedtia => Chi Dennstaedtia
- genus dentaria => Chi Dentaria
- genus deparia => Chi Phấn diệp
- genus dermacentor => Chi Dermacentor
- genus dermatobia => Dermatobia
- genus dermochelys => Chi Da đồi mồi
Definitions and Meaning of genus dendroctonus in English
genus dendroctonus (n)
genus of small bark beetles destructive especially to mature conifers
FAQs About the word genus dendroctonus
Chi Bọ vòi voi
genus of small bark beetles destructive especially to mature conifers
No synonyms found.
No antonyms found.
genus dendrocolaptes => Chi Đục thân cây, genus dendrocalamus => Chi trúc, genus dendrobium => Chi hoàng thảo, genus dendroaspis => Chi rắn mamba trên cây, genus dendraspis => Chi rắn cây dẹt,