Vietnamese Meaning of genus cyon
Giống Cầy
Other Vietnamese words related to Giống Cầy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus cyon
- genus cynoscion => Chi Cynoscione
- genus cynomys => Chi Chuột sóc đất
- genus cynoglossum => Chi Sạ nhân
- genus cynodon => chi Cỏ chỉ
- genus cynocephalus => Chi Khỉ đầu chó
- genus cynips => Chi Bướm sồi
- genus cynara => Chi Atiso
- genus cynancum => Chi Cynancum
- genus cymbidium => Chi Lan hoàng thảo
- genus cygnus => chi thiên nga
- genus cyperus => Cói
- genus cyphomandra => Chi Màn màn
- genus cypraea => Họ Vú nàng
- genus cyprinus => Chi Cá chép
- genus cypripedium => Chi lan hài
- genus cyrilla => Chi Cyrilla
- genus cyrtomium => Chi chân chó
- genus cystophora => Chi Cystophora
- genus cystopteris => Chi Cỏ bàng
- genus cytisus => Chi Dâu muống
Definitions and Meaning of genus cyon in English
genus cyon (n)
Asiatic wild dog
FAQs About the word genus cyon
Giống Cầy
Asiatic wild dog
No synonyms found.
No antonyms found.
genus cynoscion => Chi Cynoscione, genus cynomys => Chi Chuột sóc đất, genus cynoglossum => Chi Sạ nhân, genus cynodon => chi Cỏ chỉ, genus cynocephalus => Chi Khỉ đầu chó,