Vietnamese Meaning of genus clinopodium
Chi hoa hạc
Other Vietnamese words related to Chi hoa hạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus clinopodium
- genus cliftonia => Chi Dương lá giải
- genus clianthus => Chi Clianthus
- genus clethrionomys => Chuột đồng
- genus clethra => Chi mẫu đơn nam
- genus cleome => Chi Trách
- genus clematis => Mao lương
- genus cleistes => Chi Hoa lan nhung
- genus claytonia => Claytonia
- genus claviceps => Chi Claviceps
- genus clathrus => Nấm lưới
- genus clintonia => Chi Clintonia
- genus clitocybe => chi nấm phễu
- genus clostridium => Chi vi khuẩn Clostridium
- genus clupea => Chi cá trích
- genus clusia => Chi Clusia
- genus cnemidophorus => Chi Cnemidophorus
- genus cnicus => Chi Cnicus
- genus cnidoscolus => Chi Cnidoscolus
- genus coccothraustes => Chim sẻ
- genus cocculus => Chi Đương quy
Definitions and Meaning of genus clinopodium in English
genus clinopodium (n)
wild basil
FAQs About the word genus clinopodium
Chi hoa hạc
wild basil
No synonyms found.
No antonyms found.
genus cliftonia => Chi Dương lá giải, genus clianthus => Chi Clianthus, genus clethrionomys => Chuột đồng, genus clethra => Chi mẫu đơn nam, genus cleome => Chi Trách,