Vietnamese Meaning of genus chrysophrys
Chi Hồng ngư
Other Vietnamese words related to Chi Hồng ngư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus chrysophrys
- genus chrysolophus => Chi Phasianus
- genus chrysolepis => Chi Vàng lá
- genus chrysochloris => Chuột chũi vàng
- genus chrysobalanus => chi Chrysobalanus
- genus chrysemys => Chi Rùa tai đỏ Chrysemys
- genus chrysaora => Chi sứa Chrysaora
- genus chrysanthemum => Chi cúc
- genus chronoperates => Chi chronoperates
- genus christella => Chi Mảnh mai
- genus chorizema => Chi Chorizema
- genus chrysophyllum => Chi Chrysophyllum
- genus chrysopsis => Chi Chrysopsis
- genus chrysosplenium => Chi Kim liên
- genus chrysothamnus => Chi Cúc xương rồng
- genus chunga => Chi Chunga
- genus cibotium => Chi cibotium
- genus cicada => Ve sầu
- genus cicer => Chi đậu gà
- genus cichorium => Chi Cúc điền
- genus ciconia => Chi Cò
Definitions and Meaning of genus chrysophrys in English
genus chrysophrys (n)
Australian snapper
FAQs About the word genus chrysophrys
Chi Hồng ngư
Australian snapper
No synonyms found.
No antonyms found.
genus chrysolophus => Chi Phasianus, genus chrysolepis => Chi Vàng lá, genus chrysochloris => Chuột chũi vàng, genus chrysobalanus => chi Chrysobalanus, genus chrysemys => Chi Rùa tai đỏ Chrysemys,