Vietnamese Meaning of genus carassius
Chi Cá chép
Other Vietnamese words related to Chi Cá chép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus carassius
- genus caranx => Chi cá khế
- genus caragana => Chi Caragana
- genus capsicum => Ớt
- genus capsella => Chi túi chăn cừu
- genus capros => Chi Vây cá chứng
- genus caprimulgus => Chi Đớp ruồi đêm
- genus capricornis => Chi Ma Kết
- genus caprella => Giống Caprella
- genus capra => Chi dê
- genus capparis => Chi Cải cúc
- genus carcharhinus => Chi cá nhám
- genus carcharias => Chi Carcharias
- genus carcharodon => Chi Cá mập
- genus cardamine => Loài cải chân chim
- genus cardiospermum => Chi Tim hồng
- genus cardium => Chi Trai tim
- genus carduelis => Chi Họe
- genus carduus => Cây kế
- genus caretta => Chi Vích
- genus carex => Chi cói bông
Definitions and Meaning of genus carassius in English
genus carassius (n)
goldfish
FAQs About the word genus carassius
Chi Cá chép
goldfish
No synonyms found.
No antonyms found.
genus caranx => Chi cá khế, genus caragana => Chi Caragana, genus capsicum => Ớt, genus capsella => Chi túi chăn cừu, genus capros => Chi Vây cá chứng,