Vietnamese Meaning of genus ascaris
Giun đũa
Other Vietnamese words related to Giun đũa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus ascaris
- genus ascaridia => Chi Ascaridia
- genus ascaphus => chi Ascaphus
- genus asarum => thiên ma
- genus arvicola => Chi Chuột đồng ruộng
- genus arundo => Chi sậy
- genus arundinaria => Họ tre gai
- genus arum => Chi ráy
- genus artocarpus => Chi mít
- genus arthropteris => Chi Dương xỉ không phát triển thành lá
- genus artemisia => Chi Ngải cứu
- genus asclepias => Chi Thiên hoa kiện
- genus ascophyllum => Chi Ascophyllum
- genus asimina => Chi ô mai
- genus asio => Chi Cú
- genus aspalathus => Chi Aspalathus
- genus asparagus => Chi Măng tây
- genus aspergillus => Chi Aspergillus
- genus asperula => Chi Cỏ thi
- genus asphodeline => Chi thủy tiên vàng
- genus asphodelus => Chi Thủy tiên vàng
Definitions and Meaning of genus ascaris in English
genus ascaris (n)
type genus of the family Ascaridae: roundworms with a three-lipped mouth
FAQs About the word genus ascaris
Giun đũa
type genus of the family Ascaridae: roundworms with a three-lipped mouth
No synonyms found.
No antonyms found.
genus ascaridia => Chi Ascaridia, genus ascaphus => chi Ascaphus, genus asarum => thiên ma, genus arvicola => Chi Chuột đồng ruộng, genus arundo => Chi sậy,