Vietnamese Meaning of genus amblyrhynchus
Chi Thằn lằn biển Galápagos
Other Vietnamese words related to Chi Thằn lằn biển Galápagos
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus amblyrhynchus
- genus ambloplites => Chi Ambloplites
- genus amberboa => Chi Cúc mặt trời
- genus amazona => Chi Vẹt đuôi dài
- genus amauropelta => Chi amauropelta
- genus amaryllis => Chi Lycoris
- genus amaranthus => Chi Rau dền
- genus amanita => Chi Amanita
- genus alytes => Chi Ễnh ương chân ngắn
- genus alyssum => Chi Cải xoong
- genus althaea => Chi Cẩm quỳ
- genus ambrosia => Chi Ambrosia
- genus ambystoma => Ambystoma
- genus ameiurus => Chi Cá mèo da Mỹ
- genus amelanchier => Chi Amelanchier
- genus amia => Chi cá chó đội
- genus amianthum => Chi Amianthemum
- genus ammobium => Chi Ammobium
- genus ammodytes => Cá vược
- genus ammotragus => Chi ammotragus
- genus amoeba => Chi trùng amip
Definitions and Meaning of genus amblyrhynchus in English
genus amblyrhynchus (n)
marine iguanas
FAQs About the word genus amblyrhynchus
Chi Thằn lằn biển Galápagos
marine iguanas
No synonyms found.
No antonyms found.
genus ambloplites => Chi Ambloplites, genus amberboa => Chi Cúc mặt trời, genus amazona => Chi Vẹt đuôi dài, genus amauropelta => Chi amauropelta, genus amaryllis => Chi Lycoris,