Vietnamese Meaning of gentiana lutea
Long đởm vàng
Other Vietnamese words related to Long đởm vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gentiana lutea
- gentiana holopetala => gentiana holopetala
- gentiana detonsa => Long đởn ít lông
- gentiana crinita => Gentiana crinita
- gentiana clausa => gentiana clausa
- gentiana calycosa => Long đởm đài
- gentiana andrewsii => Gentiana andrewsii
- gentiana acaulis => Long đởm thảo
- gentiana => long đởm
- gentian violet => Gentian tím
- gentian family => Gentianaceae
- gentiana pneumonanthe => Cây long đởm
- gentiana procera => Long đởm
- gentiana quinquefolia => Cây long đởm năm cánh
- gentiana saponaria => Long đởm thảo
- gentiana thermalis => Long đởm
- gentiana villosa => Long đởm hoa tím
- gentianaceae => Long đởm
- gentianaceous => gentianaceae
- gentianales => Gentianales
- gentianella => long đởm thảo
Definitions and Meaning of gentiana lutea in English
gentiana lutea (n)
robust European perennial having clusters of yellow flowers
FAQs About the word gentiana lutea
Long đởm vàng
robust European perennial having clusters of yellow flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
gentiana holopetala => gentiana holopetala, gentiana detonsa => Long đởn ít lông, gentiana crinita => Gentiana crinita, gentiana clausa => gentiana clausa, gentiana calycosa => Long đởm đài,