Vietnamese Meaning of gastrointestinal disorder
rối loạn tiêu hóa
Other Vietnamese words related to rối loạn tiêu hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gastrointestinal disorder
- gastrointestinal => tiêu hóa
- gastrohysterotomy => Cắt tử cung qua dạ dày
- gastrohepatic => dạ dày-gan
- gastrogavage => vỗ béo
- gastroesophageal reflux => Trào ngược dạ dày - thực quản
- gastroesophageal => dạ dày thực quản
- gastroepiploic vein => tĩnh mạch vị tràng mạc
- gastroepiploic => Dạ dày mạc treo đại tràng
- gastroenterostomy => Mổ lồng dạ dày-ruột
- gastroenterology => tiêu hóa học
- gastrointestinal hormone => Nội tiết tố của hệ tiêu hóa
- gastrointestinal system => Hệ tiêu hóa
- gastrointestinal tract => Đường tiêu hóa
- gastrolith => Đá dạ dày
- gastrolobium => Gastrolobium
- gastrology => Chiêm tinh học
- gastromalacia => làm mềm dạ dày
- gastromancy => bói theo bụng
- gastromy => Ẩm thực
- gastromyces => Nấm dạ dày
Definitions and Meaning of gastrointestinal disorder in English
gastrointestinal disorder (n)
illness caused by poisonous or contaminated food
FAQs About the word gastrointestinal disorder
rối loạn tiêu hóa
illness caused by poisonous or contaminated food
No synonyms found.
No antonyms found.
gastrointestinal => tiêu hóa, gastrohysterotomy => Cắt tử cung qua dạ dày, gastrohepatic => dạ dày-gan, gastrogavage => vỗ béo, gastroesophageal reflux => Trào ngược dạ dày - thực quản,