FAQs About the word gastroenteric

tiêu hóa

Gastrointestinal.

No synonyms found.

No antonyms found.

gastroelytrotomy => cắt thành dạ dày-tá tràng, gastroduodenitis => Viêm dạ dày - tá tràng, gastroduodenal => dạ dày tá tràng, gastrodisc => Gastrodon, gastrocybe lateritia => Gastrocybe lateritia,