Vietnamese Meaning of garden pea
Đậu Hà Lan
Other Vietnamese words related to Đậu Hà Lan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of garden pea
- garden party => tiệc ngoài vườn
- garden orache => Đuôi công
- garden of eden => Vườn Địa Đàng
- garden nasturtium => Cải xoong hoa
- garden loosestrife => Rau má
- garden lettuce => xà lách
- garden huckleberry => Quả việt quất vườn
- garden hose => Vòi nước tưới vườn
- garden heliotrope => Cây quay
- garden forget-me-not => hoa lưu ly
- garden pea plant => Cây đậu Hà Lan
- garden pepper cress => Mù tạc Nhật Bản
- garden pink => cẩm chướng
- garden plant => Cây trong vườn
- garden rake => Cào vườn
- garden rhubarb => Rau đại hoàng
- garden rocket => Xà lách cải cúc
- garden roller => Con lăn sân vườn
- garden snail => Ốc sên vườn
- garden sorrel => Chua me
Definitions and Meaning of garden pea in English
garden pea (n)
the flattened to cylindric inflated multi-seeded fruit of the common pea plant
plant producing peas usually eaten fresh rather than dried
fresh pea
FAQs About the word garden pea
Đậu Hà Lan
the flattened to cylindric inflated multi-seeded fruit of the common pea plant, plant producing peas usually eaten fresh rather than dried, fresh pea
No synonyms found.
No antonyms found.
garden party => tiệc ngoài vườn, garden orache => Đuôi công, garden of eden => Vườn Địa Đàng, garden nasturtium => Cải xoong hoa, garden loosestrife => Rau má,