FAQs About the word galvanising

mạ kẽm

affected by emotion as if by electricity; thrilling

No synonyms found.

No antonyms found.

galvaniser => người mạ kẽm, galvanise => mạ kẽm, galvanisation => mạ kẽm, galvanic skin response => Phản ứng gavanic của da, galvanic pile => tế bào galvanic,