Vietnamese Meaning of gallanted
dũng cảm
Other Vietnamese words related to dũng cảm
Nearest Words of gallanted
Definitions and Meaning of gallanted in English
gallanted (imp. & p. p.)
of Gallant
FAQs About the word gallanted
dũng cảm
of Gallant
tham dự,theo đuổi,lỗi thời,châm,đã đi ra ngoài,tán tỉnh,Đi kèm,lãng mạn,Bước ra ngoài,lấy ra
No antonyms found.
gallant fox => Cáo dũng cảm, gallant => hào hoa, gallamine => Galamin, gall wasp => Ong mật, gall of the earth => mật của trái đất,