FAQs About the word galactophagist

động vật chỉ ăn sữa

One who eats, or subsists on, milk.

No synonyms found.

No antonyms found.

galactometer => Máy đo lượng calo, galactodensimeter => Đo tỷ trọng sữa, galactocele => galactocele, galactin => Galectin, galactic => thiên hà,