FAQs About the word fusile

ngòi nổ

Same as Fusil, a.

No synonyms found.

No antonyms found.

fusil => Súng trường, fusiform => hình thoi, fusible metal => Kim loại dễ nóng chảy, fusible => dễ nóng chảy, fusibility => độ dễ nóng chảy,