Vietnamese Meaning of fumado
người hút thuốc
Other Vietnamese words related to người hút thuốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fumado
Definitions and Meaning of fumado in English
fumado (v. i.)
A salted and smoked fish, as the pilchard.
FAQs About the word fumado
người hút thuốc
A salted and smoked fish, as the pilchard.
No synonyms found.
No antonyms found.
fumades => Fumarat, fumade => hút thuốc, fumacious => nhiều khói, fum => bọt, fulvous => vàng nhạt,