Vietnamese Meaning of fulmarus
Chim cánh cụt Bắc cực
Other Vietnamese words related to Chim cánh cụt Bắc cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fulmarus
Definitions and Meaning of fulmarus in English
fulmarus (n)
fulmars
FAQs About the word fulmarus
Chim cánh cụt Bắc cực
fulmars
No synonyms found.
No antonyms found.
fulmar petrel => Chim hải âu đầu trắng, fulmar => Fulmar, fully grown => Người lớn, fully fledged => đầy đủ, fully fashioned => Đã định hình hoàn toàn,