FAQs About the word frutage

Trái cây

A picture of fruit; decoration by representation of fruit., A confection of fruit.

No synonyms found.

No antonyms found.

frustums => Hình nón, frustum => Phần hình nón cụt, frustulent => gây khó chịu, frustule => Thất vọng, frustratory => gây thất vọng,