Vietnamese Meaning of frissons
rùng mình
Other Vietnamese words related to rùng mình
Nearest Words of frissons
Definitions and Meaning of frissons in English
frissons
a brief moment of emotional excitement
FAQs About the word frissons
rùng mình
a brief moment of emotional excitement
đá,cảm giác hồi hộp,Tóc mái,giày bốt,sự phấn khích,những câu chuyện cười,Cỏ lác,kích thích,trò tiêu khiển,kích thích
No antonyms found.
fripperies => đồ vặt vãnh, fringes => tua rua, fringe benefits => Phúc lợi ngoài, frills => diềm xếp, frights => Sợ hãi,