Vietnamese Meaning of frigidaria
nhà tắm giá lạnh
Other Vietnamese words related to nhà tắm giá lạnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of frigidaria
Definitions and Meaning of frigidaria in English
frigidaria (pl.)
of Frigidarium
FAQs About the word frigidaria
nhà tắm giá lạnh
of Frigidarium
No synonyms found.
No antonyms found.
frigid zone => vùng lạnh giá, frigid => lạnh, frightment => Sự sợ hãi, frightless => không sợ, frighting => đáng sợ,