Vietnamese Meaning of frigefactive
có khả năng làm lạnh
Other Vietnamese words related to có khả năng làm lạnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of frigefactive
Definitions and Meaning of frigefactive in English
frigefactive (a.)
Cooling.
FAQs About the word frigefactive
có khả năng làm lạnh
Cooling.
No synonyms found.
No antonyms found.
frigefaction => làm mát, frigatoon => khinh hạm, frigate-built => Được chế tạo như tàu hộ vệ, frigate bird => Chim quân hạm, frigate => Tàu frigate,