FAQs About the word frigefactive

có khả năng làm lạnh

Cooling.

No synonyms found.

No antonyms found.

frigefaction => làm mát, frigatoon => khinh hạm, frigate-built => Được chế tạo như tàu hộ vệ, frigate bird => Chim quân hạm, frigate => Tàu frigate,