FAQs About the word frenetical

điên cuồng

Frenetic; frantic; frenzied.

No synonyms found.

No antonyms found.

frenetic => điên cuồng, frenchwoman => Phụ nữ Pháp, french-speaking => nói tiếng Pháp, frenchmen => Người Pháp, frenchman => Người Pháp,