Vietnamese Meaning of free pardon
Xá miễn hình phạt
Other Vietnamese words related to Xá miễn hình phạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of free pardon
- free of charge => miễn phí
- free nerve ending => đầu mút thần kinh tự do
- free morpheme => Thì tự do
- free lunch => Bữa trưa miễn phí
- free love => tình yêu tự do
- free living => sống tự do
- free list => Danh sách miễn phí
- free lance => - Người làm việc tự do
- free kick => Phạt trực tiếp
- free house => Nhà biệt thự
- free people => Những người tự do
- free phagocyte => Tế bào thực bào di động tự do
- free port => cảng tự do
- free press => Tự do báo chí
- free radical => gốc tự do
- free rein => tự do hành động
- free silver => Bạc tự do
- free soil party => Free Soil Party
- free spirit => Linh hồn tự do
- free state => quốc gia tự do
Definitions and Meaning of free pardon in English
free pardon (n)
the formal act of liberating someone
FAQs About the word free pardon
Xá miễn hình phạt
the formal act of liberating someone
No synonyms found.
No antonyms found.
free of charge => miễn phí, free nerve ending => đầu mút thần kinh tự do, free morpheme => Thì tự do, free lunch => Bữa trưa miễn phí, free love => tình yêu tự do,