Vietnamese Meaning of free fall
rơi tự do
Other Vietnamese words related to rơi tự do
Nearest Words of free fall
- free enterprise => Doanh nghiệp tự do
- free energy => Năng lượng tự do
- free electron => Electron tự do
- free coinage => Đúc tiền tự do
- free central placentation => Đối nhau giữa ở trung tâm tự do
- free association => Suy nghĩ tự do
- free agent => Cầu thủ tự do
- free agency => Cầu thủ tự do
- free => miễn phí
- fredstole => bàn hòa bình
Definitions and Meaning of free fall in English
FAQs About the word free fall
rơi tự do
sự xuống,lặn,nhảy xuống,trượt,trượt,ngã,ngã,trượt,tràn,vấp ngã
tăng,đứng lên,Dậy,cuộc nổi dậy
free enterprise => Doanh nghiệp tự do, free energy => Năng lượng tự do, free electron => Electron tự do, free coinage => Đúc tiền tự do, free central placentation => Đối nhau giữa ở trung tâm tự do,