Vietnamese Meaning of foveolated
có lỗ lõm
Other Vietnamese words related to có lỗ lõm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foveolated
Definitions and Meaning of foveolated in English
foveolated (a.)
Foveolate.
FAQs About the word foveolated
có lỗ lõm
Foveolate.
No synonyms found.
No antonyms found.
foveolate => có nhiều hố nhỏ, foveolae => chỗ phỏng thị, foveola => Điểm hố thị lực, foveate => trung tâm võng mạc, foveal vision => Thị lực trung tâm,