FAQs About the word foveolated

có lỗ lõm

Foveolate.

No synonyms found.

No antonyms found.

foveolate => có nhiều hố nhỏ, foveolae => chỗ phỏng thị, foveola => Điểm hố thị lực, foveate => trung tâm võng mạc, foveal vision => Thị lực trung tâm,