Vietnamese Meaning of four-hundredth
bốn trăm
Other Vietnamese words related to bốn trăm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of four-hundredth
- four-hitter => Người đánh bốn lần ăn điểm
- fourhanded => bốn tay
- fourgon => xe furgon
- four-four time => Nhịp bốn bốn
- four-footed butterfly => Bươm bướm bốn chân
- four-footed => bốn chân
- fourfooted => bốn chân
- fourfold point correlation => Tương quan điểm bốn lần
- four-fold => gấp bốn
- fourfold => gấp bốn lần
- fourier => Fourier
- fourier analysis => Phân tích Fourier
- fourier series => Dãy Fourier
- fourierism => Fourierisme
- fourierist => Fourierist
- fourierite => Người ủng hộ Fourier
- four-in-hand => xe ngựa bốn chân
- four-lane => bốn làn
- four-letter anglo-saxon word => từ tiếng Anglo-Saxon gồm bốn chữ cái
- four-letter word => từ bốn chữ
Definitions and Meaning of four-hundredth in English
four-hundredth (s)
the ordinal number of four hundred in counting order
FAQs About the word four-hundredth
bốn trăm
the ordinal number of four hundred in counting order
No synonyms found.
No antonyms found.
four-hitter => Người đánh bốn lần ăn điểm, fourhanded => bốn tay, fourgon => xe furgon, four-four time => Nhịp bốn bốn, four-footed butterfly => Bươm bướm bốn chân,