FAQs About the word foulder

thư mục

To flash, as lightning; to lighten; to gleam; to thunder.

No synonyms found.

No antonyms found.

foulard => Khăn quàng cổ, foul up => làm hỏng, foul shot => Quả ném biên, foul play => chơi không công bằng, foul out => phạm lỗi ra khỏi,