FAQs About the word fosterage

Nuôi dưỡng

encouragement; aiding the development of something, helping someone grow up to be an accepted member of the communityThe care of a foster child; the charge of n

sự trợ giúp,Sự khích lệ,quỹ liên hợp,tài trợ,tài trợ,trợ cấp,trợ giúp,hỗ trợ tài chính,sự bảo trợ,tài trợ

No antonyms found.

foster son => con nuôi, foster sister => Chị nuôi, foster parent => cha mẹ nuôi, foster mother => Mẹ nuôi, foster home => Gia đình nuôi dưỡng,