Vietnamese Meaning of forwrap
màng bọc thực phẩm
Other Vietnamese words related to màng bọc thực phẩm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of forwrap
Definitions and Meaning of forwrap in English
forwrap (v. t.)
To wrap up; to conceal.
FAQs About the word forwrap
màng bọc thực phẩm
To wrap up; to conceal.
No synonyms found.
No antonyms found.
forwot => về phía trước, forworn => tồi tàn, forwhy => tại sao, forwete => tò mò, forwent => từ bỏ,