Vietnamese Meaning of fortlet
Pháo đài nhỏ
Other Vietnamese words related to Pháo đài nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fortlet
Definitions and Meaning of fortlet in English
fortlet (n.)
A little fort.
FAQs About the word fortlet
Pháo đài nhỏ
A little fort.
No synonyms found.
No antonyms found.
fort-lamy => Fort-Lamy, fortitudinous => dũng cảm, fortitude => sự bền bỉ , fortition => công sự, fortissimo => fortissimo,