Vietnamese Meaning of formful
Có hình dạng
Other Vietnamese words related to Có hình dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of formful
Definitions and Meaning of formful in English
formful (a.)
Creative; imaginative.
FAQs About the word formful
Có hình dạng
Creative; imaginative.
No synonyms found.
No antonyms found.
formerly => trước đây, formeret => Formeret, former armed forces => Lực lượng vũ trang trước đây, former => cựu, formell => chính thức,