FAQs About the word forequarter

Phần tư phía trước

the front half of a side of meat

No synonyms found.

No antonyms found.

forepromised => Đã được hứa trước, foreprize => foreprize, forepossessed => bị ám ảnh, foreperson => người đứng đầu bồi thẩm đoàn, forepaw => chân trước,