FAQs About the word foregut

ruột trước

The anterior part of the alimentary canal, from the mouth to the intestine, o/ to the entrance of the bile duct.

No synonyms found.

No antonyms found.

foreguess => dự đoán, foregrounding => làm nổi bật, foreground processing => xử lý tiền cảnh, foreground => tiền cảnh, foregone conclusion => Kết luận đã định,