Vietnamese Meaning of fopling
gã đần độn
Other Vietnamese words related to gã đần độn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fopling
Definitions and Meaning of fopling in English
fopling (n.)
A petty fop.
FAQs About the word fopling
gã đần độn
A petty fop.
No synonyms found.
No antonyms found.
fop-doodle => Thằng ngốc, fop => gã ăn chơi trác táng, foozling => đá, foozled => Hỏng bét, foozle => Foozle,