FAQs About the word footbreadth

chiều rộng bàn chân

The breadth of a foot; -- used as a measure.

No synonyms found.

No antonyms found.

footboy => người hầu, footboard => Tấm chắn chân giường, footbath => ngâm chân, footband => Vòng chân, football-shaped => có hình quả bóng đá,