Vietnamese Meaning of foeman
kẻ thù
Other Vietnamese words related to kẻ thù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foeman
- foemen => kẻ thù
- foeniculum => hồi
- foeniculum dulce => Thì là
- foeniculum vulgare => Thì là Tây
- foeniculum vulgare dulce => thì là
- foetal => thai nhi
- foetal circulation => Tuần hoàn của thai nhi
- foetal distress => đau đớn của thai nhi
- foetal monitor => Máy theo dõi thai nhi
- foetal movement => Thai nhi cử động
Definitions and Meaning of foeman in English
foeman (n)
an armed adversary (especially a member of an opposing military force)
foeman (n.)
An enemy in war.
FAQs About the word foeman
kẻ thù
an armed adversary (especially a member of an opposing military force)An enemy in war.
No synonyms found.
No antonyms found.
foehood => thù địch, foehn => Gió phơn, foe => kẻ thù, fodientia => đào bới, fodient => đào,