FAQs About the word flyleaf

trang ruột

a blank leaf in the front or back of a book

No synonyms found.

No antonyms found.

flying visit => Thăm chớp nhoáng, flying start => Bắt đầu với tốc độ nhanh, flying squirrel => Sóc bay, flying squad => Đội tuần tra, flying school => trường đào tạo phi công,