Vietnamese Meaning of flourishes
phát triển
Other Vietnamese words related to phát triển
Nearest Words of flourishes
Definitions and Meaning of flourishes in English
flourishes (pl.)
of Flourish
FAQs About the word flourishes
phát triển
of Flourish
phồn thịnh,Nụ,Phồn thịnh,thịnh vượng,những bông hoa,hoa,trái cây,nảy mầm,Thưởng thức,phát triển quá mức
thất bại,đấu tranh,cá bơn
flourisher => rạch rỡi, flourished => phát triển mạnh, flourish => phát triển mạnh, flouring => bột, floured => phủ bột,