Vietnamese Meaning of flocculence

kết tủa dạng bông

Other Vietnamese words related to kết tủa dạng bông

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of flocculence in English

Webster

flocculence (n.)

The state of being flocculent.

FAQs About the word flocculence

kết tủa dạng bông

The state of being flocculent.

No synonyms found.

No antonyms found.

floccule => mảnh, flocculation => Hóa keo tụ, flocculating => tạo bông, flocculated => Kết tụ, flocculate => kết bông,