Vietnamese Meaning of flobert
Flaubert
Other Vietnamese words related to Flaubert
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of flobert
- floaty => trôi
- floatplane => Thủy phi cơ
- floating-point representation system => Hệ biểu diễn dấu phẩy động
- floating-point operation => Phép toán dấu phẩy động
- floating-point number => Số dấu phẩy động
- floating-point notation => số thực dạng dấu phẩy động
- floating-moss => Rêu bèo
- floatingly => trôi nổi
- floating voter => Bầu cử giành giật
- floating policy => chính sách linh hoạt
Definitions and Meaning of flobert in English
flobert (n.)
A small cartridge designed for target shooting; -- sometimes called ball cap.
FAQs About the word flobert
Flaubert
A small cartridge designed for target shooting; -- sometimes called ball cap.
No synonyms found.
No antonyms found.
floaty => trôi, floatplane => Thủy phi cơ, floating-point representation system => Hệ biểu diễn dấu phẩy động, floating-point operation => Phép toán dấu phẩy động, floating-point number => Số dấu phẩy động,