Vietnamese Meaning of flet
Mũi tên
Other Vietnamese words related to Mũi tên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of flet
Definitions and Meaning of flet in English
flet (p. p.)
Skimmed.
FAQs About the word flet
Mũi tên
Skimmed.
No synonyms found.
No antonyms found.
fleshy => Thịt nhiều, fleshquake => động đất cơ thể, fleshpot => Nồi thịt, fleshmonger => Người bán thịt, fleshment => nhập thể,